Từ điển Thiều Chửu
榼 - khạp
① Cái cốc, đồ đựng rượu.

Từ điển Trần Văn Chánh
榼 - khạp
(văn) Cốc đựng rượu (thời xưa).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
榼 - kháp
Cái li lớn bằng gỗ, dùng để uống rượu.